Có 4 kết quả:

敢作敢当 gǎn zuò gǎn dāng ㄍㄢˇ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄢˇ ㄉㄤ敢作敢當 gǎn zuò gǎn dāng ㄍㄢˇ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄢˇ ㄉㄤ敢做敢当 gǎn zuò gǎn dāng ㄍㄢˇ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄢˇ ㄉㄤ敢做敢當 gǎn zuò gǎn dāng ㄍㄢˇ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄢˇ ㄉㄤ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 敢做敢當|敢做敢当[gan3 zuo4 gan3 dang1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 敢做敢當|敢做敢当[gan3 zuo4 gan3 dang1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) daring to act and courageous enough to take responsibility for it
(2) a true man has the courage to accept the consequences of his actions
(3) the buck stops here

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) daring to act and courageous enough to take responsibility for it
(2) a true man has the courage to accept the consequences of his actions
(3) the buck stops here

Bình luận 0